Các mốc quan trọng KOSPI

Sau đây là dòng thời gian về sự gia tăng của KOSPI thông qua lịch sử thị trường chứng khoán Hàn Quốc.

MốcNgàyĐóng cửa
10004/01/1980100.00
20001/04/1986200.15
30021/01/1987301.93
40031/03/1987405.13
50019/08/1987500.73
60026/01/1988602.32
70024/05/1988705.51
80024/11/1988805.86
90012/12/1988911.35
1,000ngày 31 tháng 3 năm 19891,003.31
1,10014/10/19941,103.37
1,20026/09/20051,206.41
1,30001/12/20051,305.98
1,40004/01/20061,402.11
1,50009/04/20071,501.06
1,60011/05/20071,603.56
1,700ngày 31 tháng 5 năm 20071,700.91
1,800ngày 18 tháng 6 năm 20071,806.88
1,900ngày 12 tháng 7 năm 20071,909.75
2,000ngày 25 tháng 7 năm 20072,004.22
2,10014/01/20112,108.17
2,200ngày 25 tháng 4 năm 20112,216.00
2,300ngày 22 tháng 5 năm 20172,304.03
2,400ngày 13 tháng 7 năm 20172,409.49
2,50030/10/20172,501.93
2,60023/11/20202,602.59
2,70004/12/20202,731.45
2,80024/12/20202,806.86
2,90004/01/20212,944.45
3,00007/01/20213,031.68
3,10008/01/20213,152.18
3,20025/01/20213,208.99